Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
診断書 しんだんしょ
bệnh án
死亡証明書 しぼうしょうめいしょ
giấy báo tử
健康診断書 けんこうしんだんしょ
giấy chứng nhận sức khỏe
死亡 しぼう
sự tử vong; chết.
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
死亡地 しぼうち
nơi chết
死亡例 しぼうれい
trường hợp tử vong
即死亡 そくしぼう
cái chết đột ngột