健康診断書
けんこうしんだんしょ
☆ Danh từ
Giấy chứng nhận sức khỏe

健康診断書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健康診断書
健康診断 けんこうしんだん
kiểm tra sức khỏe
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
健康診査 けんこうしんさ
việc khám sức khoẻ
診断書 しんだんしょ
bệnh án
健康 けんこう
khí huyết
健康証明書 けんこうしょうめいしょ
giấy chứng nhận vệ sinh.
健診 けん しん
kiểm tra sức khỏe
死亡診断書 しぼうしんだんしょ
giấy báo tử, giấy xác nhận bệnh nhân đã tử vong