Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
死人 しにん しびと
người chết.
狩人蜂 かりゅうどばち かりうどばち
ong thợ săn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
人死に ひとじに ひとじにに
chết người do tai nạn