Kết quả tra cứu 死体
Các từ liên quan tới 死体
死体
したい
「TỬ THỂ」
◆ Hình hài
◆ Thây ma
◆ Thi hài
◆ Xác chết
死体
はまだ
上
がらない。
Xác chết đuối vẫn chưa được vớt lên.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thi thể
死体凝血
Máu đông trên thi thể
◆ Tử thi
死体解剖
の
結果
,
被害者
は
毒殺
されたものと
判明
した。
Kết quả giải phẫu tử thi cho biết người bị hại đã bị đầu độc chết.
死体
を
解剖
した
結果絞殺
と
判明
した。
Khám nghiệm tử thi cho thấy cô đã bị siết cổ.
◆ Xác
死体
はまだ
上
がらない。
Xác chết đuối vẫn chưa được vớt lên.
死体
を
冷蔵庫
に
入
れて2
日
くらいです。
Đã hai ngày kể từ khi tôi để xác vào tủ lạnh.
◆ Xác chết.
死体
はまだ
上
がらない。
Xác chết đuối vẫn chưa được vớt lên.
Đăng nhập để xem giải thích