Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞殺死体
こうさつしたい
thi thể bị bóp cổ chết
絞殺 こうさつ
bóp cổ; bóp cổ giết người.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
死体 したい
hình hài
絞殺する こうさつする
thắt cổ.
絞め殺す しめころす
siết cổ cho đến chết
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
「GIẢO SÁT TỬ THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích