Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検案書 けんあんしょ
giấy chứng nhận đã kiểm tra thi thể
検案 けんあん
sự mổ xẻ phân tích
死体案置所 したいあんちしょ
nhà xác.
検死 けんし
sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
起案書 きあんしょ
bản dự thảo.
提案書 ていあんしょ
đề nghị (bằng văn bản)