Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
提案 ていあん
đề án
提案要請書 ていあんようせいしょ
bản yêu cầu đề xuất
提案依頼書 ていあんいらいしょ
request for proposals, RFP, invitation for bids
提案箱 ていあんばこ
hòm thư đề xuất
提案表 ていあんひょう
bảng đề nghị.
提案クラス ていあんクラス
lớp đề xuất
提案者 ていあんしゃ
người đề nghị; người đề xuất; người đề xướng
再提案 さいていあん
có ý định lần nữa