Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死刑台
しけいだい
scaffold, gallows
刑死 けいし
sự thực hiện
死刑 しけい
sự tử hình; tử hình.
死刑場 しけいじょう
nơi thi hành án tử hình
死刑囚 しけいしゅう
phạm nhân nhận án tử
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
死刑宣告 しけいせんこく
tuyên án tử hình
死刑廃止 しけいはいし
hủy bỏ án tử hình
「TỬ HÌNH THAI」
Đăng nhập để xem giải thích