Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処刑 しょけい
sự hành hình; sự thi hành.
処刑場 しょけいじょう
pháp trường.
死刑台 しけいだい
scaffold, gallows
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
処刑する しょけい
hành hình.
刑事処分 けいじしょぶん
trừng phạt (của) một tội phạm
刑に処する けいにしょする
kết án, tuyên án
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử