Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死刑囚の希望
死刑囚 しけいしゅう
phạm nhân nhận án tử
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望の光 きぼうのひかり
tia hy vọng
希望の星 きぼうのほし
ray of light, ray of hope, promising talent
刑死 けいし
sự thực hiện
死刑 しけい
sự tử hình; tử hình.
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật