Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死刑存廃問題
存廃問題 そんぱいもんだい
question of maintenance or abolition (of an institution, organization, etc.)
死刑廃止 しけいはいし
hủy bỏ án tử hình
死活問題 しかつもんだい
vấn đề vô cùng quan trọng, vấn đề sống còn
生死の問題 せいしのもんだい
vấn đề sống chết.
存廃 ぞんぱい そんぱい
Việc giữ lại hay bỏ đi
刑死 けいし
sự thực hiện
死刑 しけい
sự tử hình; tử hình.
問題 もんだい
vấn đề.