死力を尽くして
しりょくをつくして
☆ Cụm từ
Làm hết sức mình

死力を尽くして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死力を尽くして
死力を尽くす しりょくをつくす
để làm cho cuồng loạn là những công sức
力を尽くす ちからをつくす
dốc hết sức, nổ lực hết mình
力尽く ちからことごとく
bởi lực lượng; vũ lực; với tất cả một có có thể khôi phục một có sức mạnh; để phục hồi một có tinh thần; để làm sống lại; để được làm mới lại; để được làm hăng hái; để được động viên
尽力 じんりょく
sự tận lực; tận lực.
力尽くで ちからずくで ちからことごとくで
bởi rõ ràng sức mạnh
ベストを尽くしてね ベストつくしてね
Hãy làm hết sức mình
死力 しりょく
công sức tuyệt vọng
bởi rõ ràng sức mạnh