死力
しりょく「TỬ LỰC」
☆ Danh từ
Công sức tuyệt vọng

死力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死力
死力を尽くす しりょくをつくす
để làm cho cuồng loạn là những công sức
死力を尽くして しりょくをつくして
làm hết sức mình
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
死 し
sự chết; chết
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.