Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死後 しご
sau khi chết; sau cái chết.
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
死生 しせい
sự sống chết, sinh tử
生死 せいし しょうし しょうじ
sự sinh tử; cuộc sống và cái chết.
一死後 いっしご
sau một lần bị loại
二死後 にしご
sau hai outs