Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一死後 いっしご
sau một lần bị loại
二死後 にしご
sau hai outs
死後検査 しごけんさ
sự khám nghiệm tử thi
死後受精 しごじゅせー
quan niệm di cảo
死後変化 しごへんか
sự biến đổi sau khi chết
死後硬直 しごこうちょく
sự cứng lại của xác chết
死後に位を贈る しごにくらいをおくる
để bàn bạc một hàng dãy sau khi chết
死に後れる しにおくれる
sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được