Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
メイド メイド
hầu gái
坊っちゃん ぼっちゃん
con trai ((của) những người(cái) khác)
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ
御坊っちゃん ごぼっちゃん
con trai ( dùng cho con trai của người khác)
お坊っちゃん おぼっちゃん
con trai, người con
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm