Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
熱損失 ねつそんしつ
hao nhiệt, mất nhiệt
失血死 しっけつし
việc chết do mất máu
セル損失プライオリティ セルそんしつプライオリティ
ưu tiên mất ô