Các từ liên quan tới 死霊のはらわた リターンズ
死霊 しりょう しれい
linh hồn người chết, hồn ma
returns
宝は湧き物 たからはわきもの
from riches spring riches, those who seek riches find riches
腹の据わった男 はらのすわったおとこ
người đàn ông với nhiều ruột
楽は苦の種苦は楽の種 らくはくのたねくはらくのたね
không trải qua khổ đau, làm sao biết được giá trị của hạnh phúc
母の死 ははのし
tử vong mẹ
樽の腹 たるのはら
trung gian (của) một thùng; căng phồng (của) một thùng tô nô
腹の足し はらのたし
có cái gì lấp vào bụng cho đỡ đói