Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
湧き わき
xuất hiện
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
湧き水 わきみず
nước nguồn
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.