Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湧き わき
xuất hiện
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
湧き水 わきみず
nước nguồn
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.