Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危殆 きたい
mối nguy hiểm; hiểm họa; sự hiểm nghèo
殆ど ほとんど
hầu hết
危殆化 きたいか
thỏa hiệp
殆んど ほとんど
hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
殆どない ほとんどない
rất ít; hầu như không...
殆どすべて ほとんどすべて
hầu hết tất cả mọi thứ
彼を知り己を知れば百戦殆からず かれをしりおのれをしればひゃくせんあやうからず
biết người biết ta trăm trận trăm thắng