Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殆ど ほとんど
hầu hết
殆んど ほとんど
hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
殆 ほとほと
hoàn toàn, thực sự
殆どすべて ほとんどすべて
hầu hết tất cả mọi thứ
危殆 きたい
mối nguy hiểm; hiểm họa; sự hiểm nghèo
危殆化 きたいか
thỏa hiệp
等等 などなど
Vân vân.
井戸綱 いどづな いどつな
tốt là dây thừng