Các từ liên quan tới 殉愛 (1971年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
殉職 じゅんしょく
sự hy sinh vì nhiệm vụ; hy sinh vì nhiệm vụ.
殉死 じゅんし
sự tuẫn tiết; tuẫn tiết.
殉国 じゅんこく
sự chết vì đất nước; sự hy sinh vì tổ quốc; hy sinh vì tổ quốc.
殉教 じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
殉難 じゅんなん
hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim