殉教者
じゅんきょうしゃ「TUẪN GIÁO GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo.

殉教者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殉教者
殉教 じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
殉難者 じゅんなんしゃ
nạn nhân; liệt sĩ
殉職者 じゅんしょくしゃ
người mà đã chết ở (tại) cái trụ (của) anh ấy (trong sự thực hiện (của) những nhiệm vụ (của) anh ấy)
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
布教者 ふきょうしゃ
người truyền giáo, người truyền đạo