Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子守唄 こもりうた
Bài hát ru.
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
唄 うた
bài hát
子守蛙 こもりがえる コモリガエル
cóc Surinam, cóc tổ ong
子守鮫 こもりざめ コモリザメ
cá mập y tá
子守歌 こもりうた
bài hát ru trẻ.