残基
ざんき「TÀN CƠ」
☆ Danh từ
Các đơn phân tạo nên các polyme như protein

残基 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残基
糖残基 とーざんき
phần bã của đường
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu