Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
痕 こん あと
vết.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
生痕 せいこん
dấu vết
タイヤ痕 タイヤこん
vết bánh xe
ブレーキ痕 ブレーキこん
dấu phanh, vết trượt
刀痕 とうこん
vết sẹo do dao gươm gây ra
傷痕 きずあと しょうこん
vết thương.