残部
ざんぶ「TÀN BỘ」
☆ Danh từ
Phần còn lại, chỗ còn lại
Số sách còn lại chưa bán

残部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残部
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.