Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 残響リファレンス
リファレンス リファレンス
tài liệu tham khảo
残響 ざんきょう
sự dội lại (âm thanh); tiếng vang
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
レファレンス リファレンス
tài liệu tham khảo
クロスリファレンス クロス・リファレンス
sự tham chiếu chéo
クイックリファレンス クイック・リファレンス
tham khảo nhanh
リファレンスラスタライザ リファレンス・ラスタライザ
reference rasterizer
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).