n響
エヌきょう「HƯỞNG」
☆ Từ viết tắt
Dàn nhạc giao hưởng NHK
N
響楽団
の
演奏会
Tiết mục diễn tấu của đoàn nhạc giao hưởng NHK
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

エヌきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エヌきょう
n響
エヌきょう
dàn nhạc giao hưởng NHK
N響
エヌきょう えぬきょう
dàn nhạc giao hưởng NHK
エヌきょう
N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
Các từ liên quan tới エヌきょう
N エヌ
N, n
NZD エヌ ゼットディー
đô la new zealand (1nzd = 15.891,70 đồng)
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính
nの階乗 エヌのかいじょう
n giai thừa
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
イー・ビー・エヌ・エフ イー・ビー・エヌ・エフ
dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
n面体 エヌめんてい
(hình học) khối có n mặt
đa ngôn ngữ (i18n) ( kích hoạt một trang có khả năng cung cấp nhiều phiên bản với các ngôn ngữ khác nhau)