Kết quả tra cứu エヌきょう
Các từ liên quan tới エヌきょう
n響
エヌきょう
「HƯỞNG」
☆ Từ viết tắt
◆ Dàn nhạc giao hưởng NHK
N
響楽団
の
演奏会
Tiết mục diễn tấu của đoàn nhạc giao hưởng NHK
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Đăng nhập để xem giải thích