Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 残響レコード
残響 ざんきょう
sự dội lại (âm thanh); tiếng vang
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
đĩa nhựa
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt