Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超新星残骸 ちょうしんせいざんがい
tàn tích siêu tân tinh
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
形骸 けいがい
tàn tích; xác tàu; hình hài; bộ xương
骸炭 がいたん
than cốc
骸骨 がいこつ
bộ xương
亡骸 なきがら
thi thể
死骸 しがい
thân thể; xác chết; còn lại
遺骸 いがい
di hài