Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残骸 ざんがい
vật trôi giạt, vật đổ nát; mảnh vỡ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
TICKチャート TICKチャート
biểu đồ dạng đánh dấu (tick chart)
超新星残骸 ちょうしんせいざんがい
tàn tích siêu tân tinh
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
骸炭 がいたん
than cốc
亡骸 なきがら
thi thể
骸骨 がいこつ
bộ xương