Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殖民 しょくみん
thực dân.
軌道 きどう
quĩ đạo
殖民地 しょくみんち
thuộc địa.
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo
軌道面 きどうめん
bề mặt tiếp xúc các chi tiết xoay