Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段碁
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
碁 ご
cờ gô
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
詰碁 つめご
các bài tập về một thế cờ nhất định, có thể là đối sát, nối quân hoặc thu quân có lợi nhất
碁笥 ごけ
đi - côngtenơ đá
碁石 ごいし
quân cờ gô.