段葛
だんかずら「ĐOẠN」
☆ Danh từ
Raised path leading to a shrine

段葛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段葛
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt
葛根 かっこん
củ sắn dây