Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殺人!
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
殺人者 さつじんしゃ
người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
殺人鬼 さつじんき さつじんおに
kẻ giết người máu lạnh; sát nhân
屠殺人 とさつにん
người giết mổ
殺人罪 さつじんざい
tội sát nhân.
殺人刀 さつじんとう
thanh kiếm dùng để giết người
殺人剣 さつじんけん
thanh kiếm giết người
殺人狂 さつじんきょう
người điên giết người