殺人者
さつじんしゃ「SÁT NHÂN GIẢ」
☆ Danh từ
Người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
殺人者
は
何週間
もつかまらないでいた。
Kẻ giết người vẫn tồn tại trong nhiều tuần.
殺人者
は
何週間
もつかまらないでいた。
Kẻ giết người vẫn tồn tại trong nhiều tuần.
Kẻ giết người
殺人者
は
何週間
もつかまらないでいた。
Kẻ giết người vẫn tồn tại trong nhiều tuần.
Từ đồng nghĩa của 殺人者
noun