Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
伐 ばつ
sự tấn công; sự chinh phạt
伐る きる
Cắt, chặt
盗伐 とうばつ
sự chặt trộm
伐採 ばっさい
việc chặt (cây)
輪伐 りんばつ
đốn khúc trong thứ tự bởi vùng
濫伐 らんばつ
sự chặt phá bừa bài.
乱伐 らんばつ
sự chặt phá bừa bãi