Các từ liên quan tới 殺菌剤 (農薬その他)の一覧
殺菌剤 さっきんざい
Thuốc sát trùng.
農具その他 のうぐそのほか
Công cụ nông nghiệp và các vật dụng khác
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
殺真菌薬 さつしんきんやく やまきんやく
diệt nấm
農薬共力剤 のーやくともちからざい
thuốc trừ sâu tổng hợp
殺菌消毒剤 さっきんしょうどくざい
chất khử độc, khử trùng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
園芸用殺虫剤殺菌剤 えんげいようさっちゅうざいさっきんざい
thuốc trừ sâu và nấm cho cây cảnh