農薬共力剤
のーやくともちからざい
☆ Cụm từ
Thuốc trừ sâu tổng hợp
農薬共力剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農薬共力剤
農薬 のうやく
Hóa chất nông nghiệp
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬剤 やくざい
dược
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
無農薬 むのうやく
Không thuốc trừ sâu, không hóa chất, hữu cơ
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
薬物共力作用 やくぶつともりきさくよー
kết hợp các loại thuốc với nhau