Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
樋殿 ひどの
toilet
主殿 しゅでん
tòa nhà chính
殿筋 でんきん
gluteus
霊殿 れいでん
miếu thờ, điện thờ
浴殿 よくでん
phòng tắm