Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殿方ご免遊ばせ
殿方 とのがた
quý ông
ご殿 ごしんがり
lâu đài; sân
ご免 ごめん
Xin hãy tha thứ!; Xin lỗi!
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
遊ばせる あそばせる
để yên
ご殿女中 ごてんじょちゅう
người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận; chinh phụ; vọng phu; người vợ chung thuỷ.
ご免被る ごめんこうむる
miễn cho; tha cho.
遊ばせ言葉 あそばせことば
ngôn ngữ lịch sự được sử dụng bởi phụ nữ khi thêm 「あそばせ」 vào cuối (ví dụ như 「ごめんあそばせ」...)