ご殿
ごしんがり「ĐIỆN」
Lâu đài; sân

ご殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご殿
ご殿女中 ごてんじょちゅう
người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận; chinh phụ; vọng phu; người vợ chung thuỷ.
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
主殿 しゅでん
tòa nhà chính
樋殿 ひどの
toilet
殿筋 でんきん
gluteus
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.
舞殿 まいどの まいでん
đình kagura; đình ca nhạc tại miếu Shinto
参殿 さんでん
lâu đài đến thăm