殿様
とのさま「ĐIỆN DẠNG」
☆ Danh từ
Lãnh chúa phong kiến

Từ đồng nghĩa của 殿様
noun
殿様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殿様
殿様風 とのさまふう
phong thái quý tộc.
お殿様 おとのさま
lãnh chúa
殿様蛙 とのさまがえる
ễnh ương.
殿様芸 とのさまげい
Tính cách nghiệp dư; tính chất nghiệp dư (trong nghệ thuật).
殿様蝗虫 とのさまばった トノサマバッタ
châu chấu
殿様商売 とのさましょうばい
amateurish (dilettantish) business
殿様仕事 とのさましごと
công việc kiểu tài tử (trong nghệ thuật)
殿様育ち とのさまそだち
mang lên trên trong sự xa hoa