Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殿様 とのさま
lãnh chúa phong kiến
殿様風 とのさまふう
phong thái quý tộc.
お殿様 おとのさま
lãnh chúa
殿様蛙 とのさまがえる
ễnh ương.
殿様蝗虫 とのさまばった トノサマバッタ
châu chấu
殿様商売 とのさましょうばい
amateurish (dilettantish) business
殿様仕事 とのさましごと
công việc kiểu tài tử (trong nghệ thuật)
殿様育ち とのさまそだち
mang lên trên trong sự xa hoa