Kết quả tra cứu 毀棄
Các từ liên quan tới 毀棄
毀棄
きき
「HỦY KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phá hủy; sự phá bỏ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 毀棄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毀棄する/ききする |
Quá khứ (た) | 毀棄した |
Phủ định (未然) | 毀棄しない |
Lịch sự (丁寧) | 毀棄します |
te (て) | 毀棄して |
Khả năng (可能) | 毀棄できる |
Thụ động (受身) | 毀棄される |
Sai khiến (使役) | 毀棄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毀棄すられる |
Điều kiện (条件) | 毀棄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 毀棄しろ |
Ý chí (意向) | 毀棄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 毀棄するな |