焼毀
しょうき「THIÊU HỦY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đốt cháy

Bảng chia động từ của 焼毀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼毀する/しょうきする |
Quá khứ (た) | 焼毀した |
Phủ định (未然) | 焼毀しない |
Lịch sự (丁寧) | 焼毀します |
te (て) | 焼毀して |
Khả năng (可能) | 焼毀できる |
Thụ động (受身) | 焼毀される |
Sai khiến (使役) | 焼毀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼毀すられる |
Điều kiện (条件) | 焼毀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼毀しろ |
Ý chí (意向) | 焼毀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼毀するな |
焼毀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼毀
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
破毀 はき
đảo ngược (sự phán xử nguyên bản)
非毀 ひき
Lời nói xấu.
毀誉 きよ
khen ngợi
毀つ こぼつ
phá hủy, phá hoại
誹毀 ひき
Nói xấu. Vạch trần những việc làm sai trái, xấu xa của người khác và làm tổn hại đến danh dự của họ.
毀棄 きき
sự phá hủy; sự phá bỏ
毀損 きそん
sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại.