母ちゃん
かあちゃん「MẪU」
☆ Danh từ
Mẹ
母
ちゃんも
同
じ
事
いってたな。だからどうしたってんだよ。
オレ
にゃ
関係
ない。
Mẹ cũng nói như vậy. Nhưng cái gì cơ? Nó không liên quan gì đến tôi.

母ちゃん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母ちゃん
伯母ちゃん おばちゃん
dì, người phụ nữ lớn tuổi
お母ちゃん おかあちゃん
mẹ
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
áo gi lê của Nhật.
ちゃん ちゃん
bé...
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
兄ちゃん あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
父ちゃん とうちゃん とっちゃん
cha, bố