Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
バラード
bản ba lad; bài hát ba lad.
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands
逃げる にげる
bôn ba
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.