Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母親 ははおや
mẹ.
教師 きょうし
giáo sư
教母 きょうぼ
mẹ đỡ đầu
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
後から後から あとからあとから ごからのちから
lần lượt; hết cái này đến cái khác
麗らか うららか
tươi sáng (phong cảnh, thời tiết)
教師用 きょうしよう
Danh cho giáo viên
女教師 おんなきょうし じょきょうし
giáo viên nữ